Bộ Can (干)
Bộ Can (干)

Bộ Can (干)

Bộ Can, bộ thứ 51 có nghĩa là "can thiệp" hoặc là "thiên can" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 31 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ Can (干)

Kanji: 干 hosu
Bính âm: gān
Bạch thoại tự: kan
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: gōn
Quốc ngữ La Mã tự: gan
Hangul: 방패 banpae
Wade–Giles: kan1
Việt bính: gon1
Hán-Việt: can
Hán-Hàn: 간 gan
Chú âm phù hiệu: ㄍㄢ
Kana: かん, ほす kan, hosu