Bộ Can (干)
Kanji: | 干 hosu |
---|---|
Bính âm: | gān |
Bạch thoại tự: | kan |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gōn |
Quốc ngữ La Mã tự: | gan |
Hangul: | 방패 banpae |
Wade–Giles: | kan1 |
Việt bính: | gon1 |
Hán-Việt: | can |
Hán-Hàn: | 간 gan |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄢ |
Kana: | かん, ほす kan, hosu |